KHÁM PHÁ CÁC LOẠI VISA TRUNG QUỐC PHỔ BIẾN
Visa Trung Quốc có rất nhiều loại và công dân từ mỗi quốc gia sẽ có những điều kiện xin loại visa khác nhau. Dưới đây là danh sách các loại visa Trung Quốc phổ biến mà công dân Việt Nam có thể xin, kèm theo thời hạn hiệu lực của từng loại. Hãy tìm hiểu ngay để chuẩn bị hồ sơ xin visa một cách hiệu quả!
1. VISA TRUNG QUỐC LÀ GÌ?
Visa Trung Quốc (hay thị thực Trung Quốc) là một loại giấy phép được cấp bởi Cơ quan thị thực Trung Quốc cho phép người nước ngoài nhập cảnh và lưu trú tạm thời tại Trung Quốc cho các mục đích nhất định như du lịch, công việc, học tập hoặc thăm thân,... Có nhiều loại visa Trung Quốc tùy thuộc vào mục đích của việc đi lại, thời gian lưu trú, và quốc tịch của người nộp đơn.
2. CÁC LOẠI VISA TRUNG QUỐC
Dưới đây là các loại visa Trung Quốc diện phổ thông được phân theo mục đích chuyến đi:
2.1. Visa du lịch Trung Quốc (L)
Visa du lịch Trung Quốc (ký hiệu L) là loại visa được cấp cho công dân nước ngoài, cho phép họ nhập cảnh vào Trung Quốc với mục đích du lịch, tham quan giải trí, nghỉ dưỡng… trong một thời gian ngắn. Công dân có thể nộp đơn xin visa cá nhân hoặc visa đoàn nếu đi từ 9 người trở lên.
- Thời hạn: 3 tháng
- Nhập cảnh: 1 lần
- Thời gian lưu trú tối đa: 15-30 ngày
(Nguồn: sưu tầm)
2.2. Visa Trung Quốc công tác (M)Visa Trung Quốc công tác (Ký hiệu M) là loại thị thực cấp cho công dân nước ngoài được mời sang Trung Quốc với mục đích tham gia các hoạt động thương mại, buôn bán. Đương đơn sở hữu visa M không được làm việc trả lương tại một doanh nghiệp tại Trung Quốc.
Có thể nộp đơn xin visa công tác Trung Quốc nhập cảnh 1 lần, 2 lần hoặc nhiều lần trong thời hạn 3 tháng, 6 tháng hoặc 1 năm tuỳ vào mục đích chuyến đi.
Visa công tác (M) chia thành các loại như sau:
- Visa nhập cảnh 1 lần có thời hạn 3 tháng, thời gian lưu trú là 15, 30, 60 hoặc 90 ngày
- Visa nhập cảnh 2 lần trong thời hạn 3 tháng, thời gian lưu trú là 15 hoặc 30 ngày/ lần
- Visa nhập cảnh 2 lần trong thời hạn 6 tháng, thời gian lưu trú là 15 hoặc 30 ngày/ lần
- Visa nhập cảnh nhiều lần trong thời hạn 6 tháng, với thời gian lưu trú là 30 ngày/ lần
- Visa nhập cảnh nhiều lần trong thời hạn 1 năm, với thời gian lưu trú là 30 ngày/ lần
(Nguồn: sưu tầm)
Để biết chính xác liệu hồ sơ của bạn có đáp ứng các điều kiện riêng biệt của từng loại visa diện M hay không, vui lòng điền thông tin vào biểu mẫu dưới đây. Chuyên viên của Tiên Phong Travel sẽ hỗ trợ tư vấn nhanh chóng!
>>> Yêu cầu tư vấn Visa Trung Quốc
2.3. Visa thăm thân (Q)
Visa thăm thân diện Q là loại thị thực cấp cho đương đơn là thành viên gia đình của công dân hoặc thường trú nhân Trung Quốc, mục đích nhập cảnh Trung Quốc để đoàn tụ gia đình, chăm sóc nuôi dưỡng, thăm thân thuần túy.
Visa thăm thân diện Q được chia làm 2 loại: Visa Q1 và Visa Q2
Diện Visa |
Đối tượng áp dụng |
Mục đích nhập cảnh |
Thời hạn nhập cảnh |
Q1 |
Thành viên gia đình của công dân hoặc thường trú nhân Trung Quốc, bao gồm: vợ/chồng, cha mẹ của vợ/ chồng, con, vợ/chồng của con, cháu nội/ngoại |
Đoàn tụ gia đình; chăm sóc nuôi dưỡng |
180 ngày |
Q2 |
Thành viên gia đình của công dân hoặc thường trú nhân Trung Quốc, bao gồm: vợ/chồng, cha mẹ của vợ/ chồng, con, vợ/chồng của con, cháu nội/ngoại |
Thăm thân thuần tuý |
Tối đa 180 ngày |
(Nguồn: sưu tầm)
2.4. Visa thăm thân (S)
Visa thăm thân diện S là loại thị thực cấp cho đương đơn là thành viên gia đình của người nước ngoài đang học tập và làm việc tại Trung Quốc hoặc lý do riêng tư khác.
Visa S chia làm 2 loại: Visa S1 và Visa S2
Diện Visa |
Đối tượng áp dụng |
Mục đích nhập cảnh |
Thời gian lưu trú |
S1 |
Thành viên gia đình của người nước ngoài đang học tập và làm việc tại Trung Quốc, gồm: vợ/ chồng, cha mẹ của vợ/ chồng, con dưới 18 tuổi |
Thăm thân dài hạn |
Trên 180 ngày |
S2 |
Thành viên gia đình của người nước ngoài đang học tập và làm việc tại Trung Quốc, gồm: vợ/chồng, cha mẹ của vợ/ chồng, con, vợ / chồng của con, anh chị em, ông bà nội/ ngoại, cháu nội/ ngoại |
Thăm thân ngắn hạn |
Tối đa 180 ngày |
Visa S2 còn là visa kết hôn Trung Quốc, được cấp cho đối tượng là hôn thê/ hôn phu của công dân Trung Quốc có nhu cầu nhập cảnh Trung Quốc để kết hôn với công dân Trung Quốc.
- Nhập cảnh: 1 lần
- Thời gian lưu trú tối đa: 30 ngày
- Thời hạn: 3 tháng
Trong 30 ngày đương đơn cần hoàn thiện thủ tục đăng ký kết hôn. Nếu hết 30 ngày chưa đăng ký xong thủ tục kết hôn thì phải quay trở lại quốc gia sở tại. Còn nếu hết 30 ngày đã thực hiện xong thủ tục đăng ký kết hôn, thì có thể thực hiện gia hạn thời gian lưu trú tại Trung Quốc để ở lại lâu hơn.
2.5. Visa du học Trung Quốc (X)
Visa du học Trung Quốc (Ký hiệu X) là loại thị thực cấp cho công dân người nước ngoài nhập cảnh vào Trung Quốc với mục đích học tập, thực tập trong thời gian ngắn hạn/ dài hạn.
Visa X chia làm 2 loại là: Visa X1 và Visa X2
Diện Visa |
Đối tượng áp dụng |
Thời gian lưu trú |
X1 |
Người có nhu cầu học các khóa: 1 năm tiếng Trung; chương trình hệ đại học 4 năm; chương trình thạc sĩ 2 năm; chương trình hệ tiến sĩ 1 năm |
Tối đa 180 ngày. Trong 30 ngày đầu nhập cảnh cần làm thủ tục đổi sang giấy phép tạm trú. |
X2 |
Người tham gia các khóa học để lấy chứng chỉ hay giấy chứng nhận ở các trường đại học, dạy nghề |
Tối đa 180 ngày |
3. TẠI SAO NÊN CHỌN DỊCH VỤ VISA TẠI TIÊN PHONG TRAVEL
Dịch vụ Visa Trung Quốc NHANH CHÓNG - ĐƠN GIẢN - UY TÍN
Nếu bạn đang có nhu cầu xin visa Trung Quốc và cần tìm địa chỉ uy tín, hãy đến với Tiên Phong Travel:
- Dịch vụ trọn gói không phát sinh thêm chi phí
- Thời gian xử lý nhanh chóng
- Chi phí hợp lý
- Tỉ lệ đậu visa cao
Liên hệ để được tư vấn miễn phí
Hotline: 0327.188.488
Email: Visa.tptravel@gmail.com
Trên đây là danh sách các loại visa Trung Quốc phổ biến nhất với người Việt. Nếu bạn đang phân vân không biết loại visa nào phù hợp với mục đích chuyến đi của mình và cần chuẩn bị hồ sơ như thế nào, vui lòng điền thông tin vào biểu mẫu dưới đây để các chuyên viên tư vấn của Tiên Phong Travel có thể hỗ trợ bạn nhanh chóng!